Actelsar HCT 40mg/12,5 mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

actelsar hct 40mg/12,5 mg viên nén

actavis international limited. - telmisartan 40mg; hydrochlorothiazid 12,5mg - viên nén - 40mg; 12,5mg

Avisla Dung dịch nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

avisla dung dịch nhỏ mắt

công ty cổ phần dược phẩm gia nguyễn - natri clorid - dung dịch nhỏ mắt - 33 mg

SaViSinus Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savisinus viên nén

công ty cổ phần dược phẩm savi - pseudoephedrin hcl; triprolidin hcl - viên nén - 60 mg; 2,5 mg

Sindroxocin 2mg/ml Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sindroxocin 2mg/ml dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền

actavis international limited. - mỗi 1ml dung dịch chứa: doxorubicin hydrochlorid 2mg - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền - 2mg

Vinorelsin 10mg Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vinorelsin 10mg dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền

actavis international limited. - mỗi 1ml dung dịch chứa: vinorelbin (dưới dạng vinorelbin tartrat) 10mg - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền - 10mg

Vinorelsin 50mg Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vinorelsin 50mg dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền

actavis international limited. - mỗi 1ml dung dịch đậm đặc chứa: vinorelbin (dưới dạng vinorelbin tartrat) 10mg - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền - 10mg

Bloktiene 5 mg Viên nén nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bloktiene 5 mg viên nén nhai

actavis international ltd - montelukast (dưới dạng montelukast natri) 5mg - viên nén nhai - 5mg

Elarothene Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

elarothene viên nén bao phim

actavis international limited. - desloratadin - viên nén bao phim - 5mg